Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Phù Đổng Ninh Bình | 18 | 94 | 6 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | PVF CAND | 18 | 72 | 17 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Bình Phước | 18 | 61 | 28 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Khánh Hòa | 19 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết | ||||
5 | Bà Rịa Vũng Tàu | 18 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
6 | Đồng Tháp | 18 | 22 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Đồng Nai | 18 | 17 | 39 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Hòa Bình | 18 | 17 | 44 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Đồng Tâm Long An | 18 | 17 | 44 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Huế | 18 | 17 | 22 | 61 | Chi tiết | ||||
11 | Tp Ho Chi Minh B | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |