Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Viettel | 18 | 72 | 11 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Đồng Tháp | 18 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Hà Nội T&T B | 18 | 44 | 39 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Dak Lak | 18 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Đồng Tâm Long An | 18 | 28 | 50 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Huế | 18 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Tây Ninh | 18 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Bình Định | 18 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Cong An Nhan Dan | 18 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Bình Phước | 18 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |