Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Công An Nhân Dân | 22 | 55 | 32 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Quảng Nam | 22 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Khánh Hòa | 22 | 50 | 41 | 9 | Chi tiết | ||||
4 | Bà Rịa Vũng Tàu | 22 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Phố Hiến | 22 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Đồng Tâm Long An | 22 | 41 | 32 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Cần Thơ FC | 22 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Huế | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Phú Thọ | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Ttbd Phù Đổng | 22 | 23 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Đắk Lắk | 22 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Bình Phước | 22 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |