Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 22 | 77 | 9 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Phố Hiến | 22 | 50 | 32 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Bình Phước | 22 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Đồng Tâm Long An | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | An Giang | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Huế | 22 | 41 | 9 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Tây Ninh | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Dak Lak | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Đồng Tháp | 22 | 23 | 36 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Bình Định | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Ttbd Phù Đổng | 22 | 23 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Cần Thơ FC | 22 | 18 | 45 | 36 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |