Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Đồng Tháp | 14 | 50 | 36 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Sanna Khánh Hòa | 14 | 43 | 36 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Cần Thơ FC | 14 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Thua Thien Hue 1 | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Dak Lak | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Hà Nội T&T B | 14 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Tp Hồ Chí Minh | 14 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Tây Ninh | 14 | 7 | 43 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |