Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | An Giang | 14 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Quảng Ninh | 14 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Quảng Nam | 14 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Cao Su Đồng Tháp | 13 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Cần Thơ FC | 14 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | TDC Bình Dương | 14 | 21 | 21 | 57 | Chi tiết | ||||
7 | T&T Hà Nội B | 14 | 21 | 21 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | SQC Bình Định | 13 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Đồng Tháp | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Bình Định | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Cần Thơ | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |