Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Đà Nẵng | 21 | 57 | 33 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Bình Phước | 20 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | PVF CAND | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Huế | 20 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Bà Rịa Vũng Tàu | 21 | 38 | 14 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 8 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Phù Đổng Ninh Bình | 21 | 33 | 43 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Đồng Tâm Long An | 21 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Đồng Nai | 20 | 30 | 25 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Đồng Tháp | 20 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Hòa Bình | 20 | 25 | 40 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Phú Thọ | 21 | 5 | 19 | 76 | Chi tiết | ||||
13 | Bình Thuận | 6 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |