Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Differdange 03 | 29 | 83 | 10 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Una Strassen | 30 | 63 | 20 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | F91 Dudelange | 29 | 62 | 14 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Swift Hesperange | 31 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Progres Niedercorn | 29 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Racing Union Luxemburg | 29 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Us Mondorf-les-bains | 31 | 48 | 16 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Hostert | 32 | 38 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | CS Petange | 29 | 38 | 21 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Wiltz 71 | 36 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Jeunesse Esch | 33 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Victoria Rosport | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Rodange 91 | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Bettembourg | 30 | 20 | 3 | 77 | Chi tiết | ||||
15 | Fola Esch | 29 | 14 | 7 | 79 | Chi tiết | ||||
16 | Mondercange | 33 | 9 | 12 | 79 | Chi tiết | ||||
17 | Atert Bissen | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Jeunesse Canach | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |