Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | F91 Dudelange | 26 | 73 | 8 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Fola Esch | 26 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | UN Kaerjeng 97 | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Progres Niedercorn | 26 | 46 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Differdange 03 | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | CS Grevenmacher | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Hamm Rm Benfica | 26 | 42 | 12 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Jeunesse Esch | 26 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | CS Petange | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Swift Hesperange | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Racing Union Luxemburg | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Wiltz 71 | 27 | 30 | 11 | 59 | Chi tiết | ||||
13 | Jeunesse Canach | 26 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | Etzella Ettelbruck | 26 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | Hostert | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |