Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | F91 Dudelange | 26 | 69 | 19 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Fola Esch | 26 | 58 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Jeunesse Esch | 26 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Differdange 03 | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Progres Niedercorn | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Una Strassen | 26 | 46 | 12 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | CS Petange | 26 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Racing Union Luxemburg | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Us Mondorf-les-bains | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Hostert | 26 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Victoria Rosport | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Etzella Ettelbruck | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Hamm Rm Benfica | 26 | 19 | 15 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Us Rumelange | 26 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |