Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | F91 Dudelange | 30 | 63 | 13 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Differdange 03 | 30 | 63 | 30 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Swift Hesperange | 30 | 60 | 23 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Progres Niedercorn | 30 | 53 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Jeunesse Esch | 31 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Victoria Rosport | 31 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | CS Petange | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Racing Union Luxemburg | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Una Strassen | 30 | 37 | 37 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Us Mondorf-les-bains | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Fola Esch | 32 | 28 | 16 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | Mondercange | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | UN Kaerjeng 97 | 31 | 23 | 26 | 52 | Chi tiết | ||||
14 | Marisca Miersch | 31 | 23 | 16 | 61 | Chi tiết | ||||
15 | Wiltz 71 | 30 | 23 | 40 | 37 | Chi tiết | ||||
16 | Schifflingen | 30 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết | ||||
17 | Hostert | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Us Rumelange | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |