Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sagawa Shiga FC | 34 | 56 | 26 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Yokogawa Musashino | 34 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Sony Sendai FC | 34 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Gainare Tottori | 34 | 47 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Giravanz Kitakyushu | 34 | 47 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Sagawa Printing S.C. | 34 | 41 | 15 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Machida Zelvia | 34 | 41 | 35 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Blaublitz Akita | 34 | 41 | 12 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Honda | 34 | 38 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Mio Biwako Shiga | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | V-Varen Nagasaki | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Ryutsu Keizai University | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Ryukyu | 34 | 32 | 15 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Honda Lock SC | 34 | 26 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
15 | Arte Takasaki | 34 | 26 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
16 | Jef Utd Ichihare B | 34 | 26 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
17 | Kariya | 36 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Mitsubishi Motors Mizushima | 34 | 12 | 18 | 71 | Chi tiết | ||||
19 | Zweigen Kanazawa FC | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |