Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Honda | 32 | 59 | 25 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Osaka | 30 | 60 | 13 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Azul Claro Numazu | 30 | 60 | 17 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Sony Sendai FC | 30 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Honda Lock SC | 30 | 57 | 27 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Ryutsu Keizai University | 32 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Reinmeer Aomori | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Vanraure Hachinohe | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Urayasu Sc | 30 | 37 | 10 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Mio Biwako Shiga | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Nara Club | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Yokogawa Musashino | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Maruyasu Industries | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Verspah Oita | 30 | 20 | 43 | 37 | Chi tiết | ||||
15 | Ohira Tochigi UVA SC | 30 | 17 | 3 | 80 | Chi tiết | ||||
16 | Okayama B | 30 | 7 | 3 | 90 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |