Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Honda | 30 | 63 | 20 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Sony Sendai FC | 30 | 53 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Yokogawa Musashino | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Imabari FC | 30 | 43 | 40 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Tegevajaro Miyazaki | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Mio Biwako Shiga | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Veertien Mie | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Honda Lock SC | 30 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Verspah Oita | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Osaka | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Maruyasu Industries | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Suzuka Unlimited | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Reinmeer Aomori | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Nara Club | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Kagura Shimane | 30 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Ryutsu Keizai University | 30 | 17 | 20 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |