Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | AC Nagano Parceiro | 6 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Ohira Tochigi UVA SC | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Matsumoto Yamaga FC | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Machida Zelvia | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Sagawa Shiga FC | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Mio Biwako Shiga | 6 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Honda | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | V-Varen Nagasaki | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Sony Sendai FC | 6 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Honda Lock SC | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Jef Utd Ichihare B | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Sagawa Printing S.C. | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | Blaublitz Akita | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Ryukyu | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
15 | Kamatamare Sanuki | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Arte Takasaki | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
17 | Yokogawa Musashino | 5 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
18 | Zweigen Kanazawa FC | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |