Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Okinawa Sv | 17 | 59 | 24 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Reinmeer Aomori | 16 | 56 | 31 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Mio Biwako Shiga | 16 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Honda | 15 | 53 | 33 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Verspah Oita | 15 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Tiamo Hirakata | 15 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Urayasu Sc | 16 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Grulla Morioka | 15 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Honda Lock SC | 16 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Suzuka Unlimited | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Maruyasu Industries | 15 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Criacao Shinjuku | 17 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
13 | Veertien Mie | 15 | 20 | 47 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Yokogawa Musashino | 16 | 19 | 19 | 63 | Chi tiết | ||||
15 | Yokohama Scc | 16 | 13 | 31 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | Porvenir Asuka | 12 | 8 | 33 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |