Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
39 |
10.83% |
Các trận chưa diễn ra |
321 |
89.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
28 |
71.79% |
Trận hòa |
20 |
51% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
66.67% |
Tổng số bàn thắng |
180 |
Trung bình 4.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
90 |
Trung bình 2.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
90 |
Trung bình 2.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Leandro N Alem |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Puerto Nuevo |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mercedes |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sportivo Barracas |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sportivo Barracas, Centro Espanol, Ca Atlas, Victoriano Arenas, Cdys Juventud Unida, Defensores De Cambaceres, Mercedes |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Puerto Nuevo, Sportivo Barracas, Yupanqui, El Porvenir, Ca Lugano, Deportivo Paraguayo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
El Porvenir, Victoriano Arenas, Real Pilar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Central Ballester, Deportivo Muniz, General Lamadrid, Argentino De Rosario, El Porvenir, Victoriano Arenas, Defensores De Cambaceres, Real Pilar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Claypole, Justo Jose De Urquiza, Yupanqui, El Porvenir, Berazategui, Victoriano Arenas, Real Pilar, Deportivo Paraguayo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mercedes |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Puerto Nuevo |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mercedes |
22 bàn |