Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
580 |
152.63% |
Các trận chưa diễn ra |
-200 |
-52.63% |
Chiến thắng trên sân nhà |
246 |
42.41% |
Trận hòa |
188 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
146 |
25.17% |
Tổng số bàn thắng |
1219 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
699 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
520 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Racing Club, River Plate |
66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
River Plate |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Racing Club |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sarmiento Junin |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
San Lorenzo, Ca Platense |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atletico Tucuman |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Independiente |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Velez Sarsfield |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Independiente |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Central Cordoba Sde |
56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tigre |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Independiente Rivadavia, Rosario Central |
31 bàn |