Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Barra Sc | 22 | 15 | 5 | 2 | 18 | 7 | 50 |
2 | Marcilio Dias Sc | 20 | 13 | 5 | 2 | 27 | 17 | 44 |
3 | Chapecoense SC | 36 | 4 | 31 | 1 | 47 | 43 | 43 |
4 | Brusque | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 13 | 35 |
5 | Criciuma | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 6 | 32 |
6 | Avai | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 28 | 23 |
7 | Joinville SC | 22 | 2 | 16 | 4 | 18 | 24 | 22 |
8 | Figueirense (SC) | 22 | 4 | 3 | 15 | 29 | 36 | 15 |
9 | Hercilio Luz Sc | 23 | 1 | 9 | 13 | 26 | 48 | 12 |
10 | Concordia Sc | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 16 | 11 |
11 | Caravaggio | 17 | 2 | 1 | 14 | 5 | 21 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 59 | 11.8% |
Các trận chưa diễn ra | 441 | 88.2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 40 | 67.8% |
Trận hòa | 47 | 80% |
Chiến thắng trên sân khách | 27 | 45.76% |
Tổng số bàn thắng | 260 | Trung bình 4.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 139 | Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 121 | Trung bình 2.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Chapecoense SC | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Brusque | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Chapecoense SC | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Caravaggio | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Caravaggio | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Marcilio Dias Sc | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Criciuma | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Barra Sc | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Avai, Criciuma, Brusque | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hercilio Luz Sc | 48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Avai | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Chapecoense SC, Hercilio Luz Sc | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp