Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
40 |
11.11% |
Các trận chưa diễn ra |
320 |
88.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
57.5% |
Trận hòa |
15 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
17.5% |
Tổng số bàn thắng |
93 |
Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
58 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Caxias Rs |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tombense, Caxias Rs |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Caxias Rs, Ituano Sp, Gremio Metropolitano Maringa |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Floresta/ce, Anapolis |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nautico PE, Anapolis |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Guarani Sp, Brusque, Reet, Floresta/ce |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Brusque |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ponte Preta, Nautico PE, Botafogo PB, Caxias Rs, Brusque |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Londrina (PR), Brusque |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Figueirense (SC), Guarani Sp, Confianca Se |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Figueirense (SC), ABC RN, Guarani Sp |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nautico PE, Confianca Se |
6 bàn |