Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
38 |
19% |
Các trận chưa diễn ra |
162 |
81% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
52.63% |
Trận hòa |
7 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
34.21% |
Tổng số bàn thắng |
121 |
Trung bình 3.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
73 |
Trung bình 1.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
48 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Costa Rica |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Costa Rica |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Costa Rica, Trinidad & Tobago |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
El Salvador, Nicaragua, Martinique |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
El Salvador, Haiti, Belize, Nicaragua, Dominican Republic, Martinique |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
El Salvador, Guyana, Cuba, Bermuda, Nicaragua, Martinique, St Vincent Grenadines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mỹ, Canada |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
El Salvador, Canada, Dominican Republic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mỹ, Costa Rica, Saudi Arabia, Mexico, Panama |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Belize |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Belize |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Honduras, Trinidad & Tobago |
9 bàn |