Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
7% |
Các trận chưa diễn ra |
186 |
93% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
57.14% |
Trận hòa |
1 |
7% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
53 |
Trung bình 3.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
29 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Costa Rica |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Costa Rica |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Costa Rica |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nicaragua, Martinique |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Belize, Nicaragua, Martinique |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Guyana, Cuba, Bermuda, Nicaragua, Martinique, St Vincent Grenadines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Suriname, Guadeloupe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Honduras, Jamaica, Guatemala, Trinidad & Tobago, Suriname, Guadeloupe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Costa Rica, Suriname, Guadeloupe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Belize |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Belize |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Belize |
6 bàn |