Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáSouth Africa Confederations Cup SACC Confederations Cup Nam Châu Phi
Cập nhật lúc: 27/06/2025 00:35
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
22 |
7.33% |
Các trận chưa diễn ra |
278 |
92.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
13.64% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
4.55% |
Tổng số bàn thắng |
13 |
Trung bình 0.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
10 |
Trung bình 0.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
3 |
Trung bình 0.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Angola |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Angola |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Comoros |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Madagascar |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Comoros, Madagascar |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nam Phi, Angola |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Angola |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Comoros |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Angola |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Madagascar |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nam Phi, Angola, Madagascar |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Madagascar |
4 bàn |