Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
107 |
53.5% |
Các trận chưa diễn ra |
93 |
46.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
54 |
50.47% |
Trận hòa |
25 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
33 |
30.84% |
Tổng số bàn thắng |
333 |
Trung bình 3.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
203 |
Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
130 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Hilal |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Hilal |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Ahli Jeddah |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sepahan, Al Ahli Dubai |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Ahli Dubai |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sepahan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sepahan, Al Ahli Dubai |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Ahli Dubai |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sepahan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Ain, Shanghai East Asia FC |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Central Coast Mariners FC, Al-Wasl |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Shorta |
17 bàn |