Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
4% |
Các trận chưa diễn ra |
288 |
96% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
50% |
Trận hòa |
4 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
16.67% |
Tổng số bàn thắng |
32 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 0.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Toronto FC |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Vancouver Whitecaps FC |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
York 9 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Valour, Guelph United, Mont Royal Outremont |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fc Edmonton, Valour, York 9, Guelph United, Mont Royal Outremont |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Montreal Impact, Forge, Cavalry, Valour, Pacific, Atletico Ottawa, Guelph United, Mont Royal Outremont |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Atletico Ottawa |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Toronto FC, Montreal Impact, Fc Edmonton, Forge, Valour, York 9, Mont Royal Outremont |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cavalry, Hfx Wanderers, Pacific, Atletico Ottawa, Guelph United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
York 9 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vancouver Whitecaps FC, Cavalry, Hfx Wanderers, Pacific, Guelph United |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
York 9 |
5 bàn |