Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
3.33% |
Các trận chưa diễn ra |
290 |
96.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
50% |
Trận hòa |
2 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
22 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
5 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cavalry |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cavalry |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Vancouver Whitecaps FC |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tss Fc Rovers, Scrosoppi, Edmonton Scottish |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hfx Wanderers, York 9, Tss Fc Rovers, Scrosoppi, Edmonton Scottish |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Forge, Valour, Atletico Ottawa, Tss Fc Rovers, Scrosoppi, Edmonton Scottish |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Forge, Cavalry, Atletico Ottawa, Tss Fc Rovers |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cavalry, Hfx Wanderers, York 9, Tss Fc Rovers, Scrosoppi, Edmonton Scottish |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Forge, Valour, Atletico Ottawa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Edmonton Scottish |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Valour |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Edmonton Scottish |
6 bàn |