Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
2% |
Các trận chưa diễn ra |
294 |
98% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
50% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
12 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
11 |
Trung bình 1.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1 |
Trung bình 0.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cavalry |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cavalry |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hfx Wanderers |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Scrosoppi, Edmonton Scottish |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hfx Wanderers, Scrosoppi, Edmonton Scottish |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Forge, Cavalry, Atletico Ottawa, Scrosoppi, Edmonton Scottish |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cavalry, Atletico Ottawa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cavalry, Hfx Wanderers, Atletico Ottawa, Scrosoppi, Edmonton Scottish |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Forge, Cavalry, Atletico Ottawa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Edmonton Scottish |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Forge |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Edmonton Scottish |
6 bàn |