Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
7% |
Các trận chưa diễn ra |
279 |
93% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
52.38% |
Trận hòa |
3 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
70 |
Trung bình 3.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
39 |
Trung bình 1.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Qadsia SC |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Qadsia SC, Al Ahli Jeddah |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Qadsia SC |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Ansar, Al Oruba Uae |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Zawraa, Al-Ansar, RCA Raja Casablanca Atlhletic, Al-Majd Damascus, Ca Bordj Bou Arreridj, Al Oruba Uae, Railways |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Ansar, Mc Alger, Al Qadasiya, Zalla Union, Al Merreikh, Al Oruba Uae, Weida |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Haras El Hedoud, Club Africain, Zalla Union |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Zawraa, Haras El Hedoud, RCA Raja Casablanca Atlhletic, Mc Alger, Club Africain, Zalla Union, Al Merreikh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Qadsia SC, Al Ahli Jeddah, Haras El Hedoud, Olympique de Safi, Club Africain, Zalla Union, Weida |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Majd Damascus |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Majd Damascus |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Majd Damascus, Railways |
6 bàn |