Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Saudi Arabia | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 15 |
2 | Nhật Bản | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 2 | 13 | 15 |
3 | Yemen | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 6 |
4 | Ấn Độ | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 24 | -22 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Iran | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 14 |
2 | Hàn Quốc | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 11 |
3 | Syria | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 8 |
4 | Chinese Taipei | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 24 | -24 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | United Arab Emirates | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 |
2 | Oman | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 8 | 12 |
3 | Jordan | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 |
4 | Pakistan | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 22 | -18 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Australia | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 |
2 | Kuwait | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 |
3 | Bahrain | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Iraq | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 11 |
2 | Trung Quốc | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 |
3 | Singapore | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 |
4 | Palestine | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 4 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Qatar | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | 10 | 15 |
2 | Uzbekistan | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 4 | 10 | 11 |
3 | Hong Kong | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 |
4 | Bangladesh | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 19 | -18 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 98 | 81.67% |
Các trận chưa diễn ra | 22 | 18.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 45 | 45.92% |
Trận hòa | 22 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 31 | 31.63% |
Tổng số bàn thắng | 278 | Trung bình 2.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 154 | Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 124 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Saudi Arabia | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Saudi Arabia | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Saudi Arabia | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Chinese Taipei | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Chinese Taipei, Ấn Độ | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Lebanon, Thái Lan, Indonesia, Việt Nam, Malaysia, Chinese Taipei, Bangladesh | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Lebanon | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Singapore, Kuwait | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lebanon, Thái Lan, Indonesia, Malaysia | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Chinese Taipei, Ấn Độ | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Malaysia | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Chinese Taipei, Ấn Độ | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp