Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 |
2 | Tajikistan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
3 | Trung Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 |
4 | Lebanon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Uzbekistan | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 8 |
2 | Australia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
3 | Syria | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | Ấn Độ | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 9 | -9 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Iran | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 |
2 | United Arab Emirates | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
3 | Palestine | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
4 | Hong Kong China | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 4 | 9 |
2 | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
3 | Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4 | Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 |
2 | Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 2 | 5 |
3 | Jordan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 |
4 | Malaysia | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Saudi Arabia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
2 | Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 |
3 | Oman | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
4 | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 75% |
Các trận chưa diễn ra | 30 | 25% |
Chiến thắng trên sân nhà | 43 | 47.78% |
Trận hòa | 18 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 29 | 32.22% |
Tổng số bàn thắng | 242 | Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 139 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 103 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Jordan | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Uzbekistan, Iran | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Jordan | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Trung Quốc, Chinese Taipei, Yemen, Sri Lanka | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Trung Quốc, Singapore, Lebanon, Oman, Việt Nam, Chinese Taipei, Turkmenistan, Nepal, Philippines, Yemen, Sri Lanka, Guam Island | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Trung Quốc, Kuwait, Chinese Taipei, Maldives, Ấn Độ, Yemen, Myanmar, Sri Lanka, Mông Cổ, Kyrgyzstan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Trung Quốc | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Trung Quốc, Lebanon, Oman, Thái Lan, Maldives, Turkmenistan, Nepal, Philippines | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kuwait, Tajikistan, Australia, Saudi Arabia, Iran, Chinese Taipei, Mông Cổ | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nepal | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Malaysia | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nepal | 13 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp