Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Porto | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
2 | CD Mafra | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 |
3 | Vizela | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | -4 | 2 |
4 | Chaves | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sporting Lisbon | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
2 | Rio Ave | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 |
3 | SC Farense | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Maritimo | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | -8 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Moreirense | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 |
2 | SL Benfica | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 |
3 | Amadora | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 1 |
4 | Penafiel | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sporting Braga | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 9 |
2 | Casa Pia Ac | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
3 | Pacos Ferreira | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 |
4 | Clube Desportivo Trofense | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Gil Vicente | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
2 | CD Nacional | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Portimonense | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4 | SC Covilha | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Boavista | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
2 | Vitoria Guimaraes | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
3 | Belenenses | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 |
4 | Vilafranquense | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Arouca | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 |
2 | Feirense | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 |
3 | Leixoes | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
4 | UD Oliveirense | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 |
5 | Santa Clara | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 1 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Academico Viseu | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 8 |
2 | SCU Torreense | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3 | Famalicao | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 |
4 | Desportivo de Tondela | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 |
5 | GD Estoril-Praia | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 63 | 630% |
Các trận chưa diễn ra | -53 | -530% |
Chiến thắng trên sân nhà | 26 | 41.27% |
Trận hòa | 22 | 35% |
Chiến thắng trên sân khách | 16 | 25.4% |
Tổng số bàn thắng | 173 | Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 103 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 70 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sporting Lisbon | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sporting Lisbon | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Santa Clara, Arouca | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Maritimo, Vilafranquense | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Maritimo, UD Oliveirense, Vilafranquense | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Maritimo, Vitoria Guimaraes, Portimonense, SC Covilha, Clube Desportivo Trofense, Vilafranquense | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vilafranquense | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | SL Benfica, Sporting Braga, CD Nacional, Gil Vicente, Boavista, SC Farense, Vilafranquense | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Porto, Rio Ave, Vitoria Guimaraes | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Santa Clara | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Feirense | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Santa Clara | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp