Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
01/10/2014 19:30 | 1 | Kf Himara | 1 - 10 | 0 - 4 | Skenderbeu Korca | |
01/10/2014 19:30 | 1 | Naftetari Kucove | 0 - 2 | 0 - 1 | KF Laci | |
01/10/2014 19:30 | 1 | Ks Iliria Fushe | 0 - 3 | 0 - 0 | Partizani Tirana | |
01/10/2014 19:30 | 1 | Kamza | 0 - 0 | 0 - 0 | Flamurtari | |
01/10/2014 19:30 | 1 | Ks Veleciku Koplik | 0 - 0 | 0 - 0 | Besa Kavaje | |
01/10/2014 19:30 | 1 | Burreli | 0 - 1 | 0 - 0 | Lushnja Ks | |
01/10/2014 19:30 | 1 | Shkumbini Peqin | 2 - 2 | 2 - 2 | KS Elbasani | |
01/10/2014 19:30 | 1 | Tomori Berat | 1 - 2 | 1 - 0 | Terbuni Puke | |
01/10/2014 19:30 | 1 | Sopoti Librazhd | 0 - 3 | 0 - 1 | KF Tirana | |
01/10/2014 19:30 | 1 | Mamurrasi | 0 - 2 | 0 - 1 | Vllaznia Shkoder | |
01/10/2014 19:30 | 1 | Ada Velipoje | 1 - 1 | 1 - 0 | Kastrioti Kruje | |
01/10/2014 19:30 | 1 | Luftetari Gjirokaster | 2 - 1 | 0 - 0 | Ks Bylis | |
01/10/2014 19:30 | 1 | KS Dinamo Tirana | 0 - 4 | 0 - 3 | Apolonia Fier | |
01/10/2014 19:30 | 1 | Pogradeci | 2 - 0 | 1 - 0 | Butrinti Sarande | |
01/10/2014 19:30 | 1 | Beselidhja | 0 - 2 | 0 - 2 | Teuta Durres | |
01/10/2014 20:00 | 1 | Vora | 1 - 4 | 1 - 0 | KS Perparimi Kukesi | |
22/10/2014 19:00 | 1 | Butrinti Sarande | 0 - 0 | 0 - 0 | Pogradeci | |
22/10/2014 19:00 | 1 | Apolonia Fier | 4 - 0 | 3 - 0 | KS Dinamo Tirana | |
22/10/2014 19:00 | 1 | Kastrioti Kruje | 2 - 1 | 0 - 1 | Ada Velipoje | |
22/10/2014 19:00 | 1 | Vllaznia Shkoder | 1 - 2 | 0 - 1 | Mamurrasi | |
22/10/2014 19:00 | 1 | KF Tirana | 1 - 1 | 0 - 1 | Sopoti Librazhd | |
22/10/2014 19:00 | 1 | KS Perparimi Kukesi | 6 - 1 | 4 - 0 | Vora | |
22/10/2014 19:00 | 1 | Terbuni Puke | 1 - 1 | 0 - 0 | Tomori Berat | |
22/10/2014 19:00 | 1 | KS Elbasani | 1 - 0 | 1 - 0 | Shkumbini Peqin | |
22/10/2014 19:00 | 1 | Lushnja Ks | 1 - 0 | 0 - 0 | Burreli | |
22/10/2014 19:00 | 1 | Besa Kavaje | 2 - 2 | 1 - 1 | Ks Veleciku Koplik | |
22/10/2014 19:00 | 1 | Flamurtari | 5 - 0 | 3 - 0 | Kamza | |
22/10/2014 19:00 | 1 | Partizani Tirana | 2 - 1 | 2 - 1 | Ks Iliria Fushe | |
22/10/2014 19:00 | 1 | KF Laci | 3 - 1 | 2 - 1 | Naftetari Kucove | |
22/10/2014 19:00 | 1 | Skenderbeu Korca | 10 - 0 | 5 - 0 | Kf Himara | |
22/10/2014 19:00 | 1 | Ks Bylis | 3 - 1 | 2 - 0 | Luftetari Gjirokaster | |
22/10/2014 19:00 | 1 | Teuta Durres | 3 - 2 | 3 - 2 | Beselidhja |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 63 | 21% |
Các trận chưa diễn ra | 237 | 79% |
Chiến thắng trên sân nhà | 26 | 41.27% |
Trận hòa | 16 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 21 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 189 | Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 103 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 86 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Skenderbeu Korca | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Skenderbeu Korca | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Skenderbeu Korca | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | KS Dinamo Tirana, Albpetrol Patos, Kamza, Burreli, Butrinti Sarande | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | KS Dinamo Tirana, Albpetrol Patos, Bilisht Sporti, Naftetari Kucove, Ks Iliria Fushe, Kamza, Burreli, Sopoti Librazhd, Mamurrasi, Butrinti Sarande, Beselidhja | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | KS Dinamo Tirana, Besa Kavaje, Albpetrol Patos, Kf Himara, Kamza, Burreli, Shkumbini Peqin, Butrinti Sarande | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Albpetrol Patos | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Bilisht Sporti, Kamza, Butrinti Sarande | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Besa Kavaje, Vllaznia Shkoder, Albpetrol Patos | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kf Himara | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kf Himara | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kf Himara | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp