Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
61 |
20.33% |
Các trận chưa diễn ra |
239 |
79.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
44.26% |
Trận hòa |
16 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
29.51% |
Tổng số bàn thắng |
148 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
84 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
64 |
Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
KF Tirana |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KS Perparimi Kukesi |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
KF Tirana |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vora, Shkumbini Peqin, Butrinti Sarande, Ks Devolli, Kf Oriku, Luzi 2008, Laberia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vora, Ks Veleciku Koplik, Shkumbini Peqin, Pogradeci, Butrinti Sarande, Beselidhja, Ks Devolli, Kf Oriku, Luzi 2008, Laberia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Flamurtari, Besa Kavaje, Vora, Burreli, Shkumbini Peqin, Butrinti Sarande, Terbuni Puke, Ks Devolli, Turbina Cerrik, Kf Oriku, Kf Maliqi, Luzi 2008, Laberia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vora |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Teuta Durres, Partizani Tirana, Vora, Luzi 2008 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
KS Dinamo Tirana, Kf Oriku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pogradeci |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kf Maliqi |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pogradeci |
7 bàn |