Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
21/08/2013 20:00 | 1 | Algeti Marneuli | 1 - 2 | 0 - 0 | Lokomotiv Tbilisi | |
21/08/2013 20:00 | 1 | Baia Zugdidi | 1 - 1 | 0 - 0 | Kolkheti Khobi | |
21/08/2013 20:00 | 1 | Guria Lanchkhuti | 5 - 1 | 0 - 0 | Sapovnela Terjola | |
21/08/2013 20:00 | 1 | Samtredia | 2 - 4 | 0 - 0 | Merani Martvili | |
21/08/2013 20:00 | 1 | Shukura Kobuleti | 1 - 0 | 0 - 0 | Skuri Tsalenjikha | |
21/08/2013 20:00 | 1 | FC Sioni Bolnisi | 6 - 1 | 0 - 0 | STU Tbilisi | |
21/08/2013 20:00 | 1 | Spartaki Tskhinvali | 4 - 1 | 2 - 0 | Chiatura | |
22/08/2013 20:00 | 1 | Metalurgi Rustavi | 2 - 0 | 0 - 0 | Gagra | |
22/08/2013 20:00 | 1 | Dinamo Batumi | 6 - 0 | 3 - 0 | Mertskhali Ozurgeti | |
22/08/2013 20:00 | 1 | Samgurali Tskh | 1 - 2 | 0 - 0 | Kolkheti Poti | |
22/08/2013 22:00 | 1 | Sulori Vani | 0 - 5 | 0 - 1 | FC Zestafoni | |
05/09/2013 19:00 | 1 | Chiatura | 2 - 3 | 0 - 0 | Spartaki Tskhinvali | |
17/09/2013 14:00 | 1 | Lokomotiv Tbilisi | 3 - 1 | 0 - 0 | Algeti Marneuli | |
17/09/2013 18:30 | 1 | Kolkheti Poti | 1 - 0 | 0 - 0 | Samgurali Tskh | |
17/09/2013 18:30 | 1 | Mertskhali Ozurgeti | 1 - 3 | 0 - 0 | Dinamo Batumi | |
17/09/2013 18:30 | 1 | Gagra | 1 - 1 | 0 - 0 | Metalurgi Rustavi | |
17/09/2013 18:30 | 1 | STU Tbilisi | 2 - 5 | 1 - 3 | FC Sioni Bolnisi | |
17/09/2013 18:30 | 1 | Skuri Tsalenjikha | 1 - 2 | 0 - 0 | Shukura Kobuleti | |
17/09/2013 18:30 | 1 | Merani Martvili | 0 - 0 | 0 - 0 | Samtredia | |
17/09/2013 18:30 | 1 | Sapovnela Terjola | 2 - 3 | 1 - 2 | Guria Lanchkhuti | |
17/09/2013 18:30 | 1 | Kolkheti Khobi | 1 - 1 | 0 - 0 | Baia Zugdidi | |
90 minutes[1-1],Double bouts[2-2],120 minutes[2-1] | ||||||
17/09/2013 21:00 | 1 | FC Zestafoni | 5 - 0 | 1 - 0 | Sulori Vani | |
19/08/2014 20:00 | 1 | Dinamo Batumi | 5 - 0 | 3 - 0 | Chiatura | |
19/08/2014 21:00 | 1 | Lokomotiv Tbilisi | 1 - 3 | 0 - 1 | Dila Gori | |
20/08/2014 20:00 | 1 | Samtredia | 3 - 0 | 2 - 0 | Betlemi Keda |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 54 | 18% |
Các trận chưa diễn ra | 246 | 82% |
Chiến thắng trên sân nhà | 25 | 46.3% |
Trận hòa | 10 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 35.19% |
Tổng số bàn thắng | 185 | Trung bình 3.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 104 | Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 81 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Tbilisi | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Tbilisi, Dinamo Batumi | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sulori Vani, Betlemi Keda | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sulori Vani, Betlemi Keda | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | WIT Georgia Tbilisi, Gagra, Mertskhali Ozurgeti, Skuri Tsalenjikha, Sulori Vani, Samgurali Tskh, Betlemi Keda, Samtredia | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FC Zestafoni, WIT Georgia Tbilisi, Baia Zugdidi | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Betlemi Keda | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Samtredia | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kolkheti Khobi | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kolkheti Khobi | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Chiatura | 9 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp