Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
25.81% |
Trận hòa |
8 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
51.61% |
Tổng số bàn thắng |
92 |
Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
54 |
Trung bình 1.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Spaeri |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gareji Sagarejo, Spaeri |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dinamo Tbilisi, Lokomotiv Tbilisi, Gagra, Kolkheti Poti, Shturmi |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Torpedo Kutaisi, Bakhmaro Chokhatauri, Borjomi, Norchi Dinamoeli Tbilisi, Aragvi Dusheti, Samgurali B, Kolkheti Poti B |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Torpedo Kutaisi, Dila Gori, WIT Georgia Tbilisi, Lokomotiv Tbilisi, Gagra, Kolkheti Poti, Samgurali Tskh, Dinamo Batumi, Betlemi Keda, Samtredia, Bakhmaro Chokhatauri, Borjomi, Telavi, Norchi Dinamoeli Tbilisi, Aragvi Dusheti, Samgurali B, Shturmi, Kolkheti Poti B |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Torpedo Kutaisi, Sioni Bolnisi, Algeti Marneuli, Saburtalo Tbilisi, Kolkheti Khobi, Bakhmaro Chokhatauri, Borjomi, Norchi Dinamoeli Tbilisi, Aragvi Dusheti, Didube 2014, Gareji Sagarejo, Samtskhe Akhaltsikhe, Irao, Samgurali B, Lokomotivi Tbilisi Ii, Gonio, Kolkheti Poti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lokomotiv Tbilisi, Algeti Marneuli |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Tbilisi, Torpedo Kutaisi, Dila Gori, Lokomotiv Tbilisi, Gagra, Algeti Marneuli, Kolkheti Poti, Samgurali Tskh, Dinamo Batumi, Betlemi Keda, Samtredia, Telavi, Shturmi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sioni Bolnisi, Lokomotiv Tbilisi, Algeti Marneuli, Dinamo Tbilisi II, Saburtalo Tbilisi, Kolkheti Khobi, Bakhmaro Chokhatauri, Borjomi, Norchi Dinamoeli Tbilisi, Aragvi Dusheti, Didube 2014, Gareji Sagarejo, Samtskhe Akhaltsikhe, Samgurali B, Lokomotivi Tbilisi Ii, Goni |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Spaeri |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Borjomi, Spaeri |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Samtredia |
5 bàn |