Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
43 |
14.33% |
Các trận chưa diễn ra |
257 |
85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
48.84% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
51.16% |
Tổng số bàn thắng |
179 |
Trung bình 4.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
97 |
Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
82 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fk Valmiera |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fk Valmiera |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FK Ventspils |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Alberts, Grobina, Saldus, Ogres Fk 33, Bandava, Lacplesis |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Liepajas Metalurgs, Daugava Daugavpils, Skonto FC, Jelgava, Metta/LU Riga, Olaines Fk, Alberts, Fk Smiltene Bjss, Riga United, Grobina, Balvu Vilki, Saldus, Ogres Fk 33, Bandava, Nica, Fortuna, Adazhi, Priekuli, Lacplesis |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Alberts, Upesciems, Grobina, Rezekne / Bjss, Rigas Futbola Skola, Saldus, Fk Valmiera, Tukums-2000, Ogres Fk 33, Lielupe, Bandava, Staiceles Bebri, Ludzas SK, Monarhs, Kuldigas Nss/nikers, Lacplesis |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Liepajas Metalurgs, Alberts, Lacplesis |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Liepajas Metalurgs, Skonto FC, Alberts, Fk Smiltene Bjss, Riga United, Grobina, Balvu Vilki, Saldus, Ogres Fk 33, Nica, Fortuna, Adazhi, Priekuli, Kalnciema Lideris, Lacplesis |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Ventspils, Metta/LU Riga, Rezekne / Bjss, Rigas Futbola Skola, Fk Valmiera, Tukums-2000, Salaspils, Bandava, Staiceles Bebri, Ludzas SK, Monarhs, Babite, Compact |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fk Dobele |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fk Auda Riga |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kalnciema Lideris |
11 bàn |