Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
47 |
15.67% |
Các trận chưa diễn ra |
253 |
84.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
38.3% |
Trận hòa |
10 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
40.43% |
Tổng số bàn thắng |
198 |
Trung bình 4.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
87 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
111 |
Trung bình 2.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Grobina |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lokomotiv Daugavpils |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kalupe, Grobina |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Daugava Daugavpils, Metta/LU Riga, Alberts, Leevon, Marupe, Jurmalas Ss, Dsvk Tractors |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Daugava Daugavpils, Jelgava, Metta/LU Riga, Alberts, Kalupe, Dvsk Traktors, Jekabpils, Jdfs Alberts, Tukums-2000, Rigas Tehniska Universitate, Leevon, Marupe, Cesis, Limbazi, Krimulda, Jurmalas Ss, Jurnieks Riga, Aliance, Dsvk Tractors |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Daugava Daugavpils, Metta/LU Riga, Alberts, Fk Smiltene Bjss, Plavinas Dm, Upesciems, Lielupe, Laidze, Lokomotiv Daugavpils, Leevon, Dobele Allegro, Liepajas Fs, Lubāna Degumnieki Mbjss, Talsu Nss / Laidze, Tente, Marupe, Gauja, Jurmalas Ss, Valka, Dsvk Tractors |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Ventspils, Jelgava, Marupe, Dsvk Tractors |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Liepajas Metalurgs, Daugava Daugavpils, FK Ventspils, Jelgava, Metta/LU Riga, Alberts, Kalupe, Dvsk Traktors, Jdfs Alberts, Fk Valmiera, Tukums-2000, Rigas Tehniska Universitate, Riga Fc, Leevon, Karosta, Marupe, Cesis, Limbazi, Krimulda, Jurmalas Ss, Jurnieks Riga, Aliance, D |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Ventspils, Jelgava, Fk Smiltene Bjss, Plavinas Dm, Upesciems, Fk Auda Riga, Rezekne / Bjss, Lielupe, Laidze, Lokomotiv Daugavpils, Liepajas Fs, Lubāna Degumnieki Mbjss, Talsu Nss / Laidze, Tente, Marupe, Gauja, Valka, Dsvk Tractors |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lubāna Degumnieki Mbjss |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lubāna Degumnieki Mbjss |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Alberts, Dobele Allegro |
7 bàn |