Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Felda United FC |
6 |
4 |
1 |
1 |
12 |
8 |
4 |
13 |
2 |
Pahang |
6 |
3 |
1 |
2 |
12 |
7 |
5 |
10 |
3 |
Singapore Lions XII |
6 |
1 |
2 |
3 |
7 |
10 |
-3 |
5 |
4 |
Johor Darul Takzim II |
6 |
1 |
2 |
3 |
8 |
14 |
-6 |
5 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Kedah |
6 |
3 |
1 |
2 |
11 |
9 |
2 |
10 |
2 |
Terengganu |
6 |
2 |
3 |
1 |
10 |
9 |
1 |
9 |
3 |
Perak |
6 |
2 |
2 |
2 |
7 |
7 |
0 |
8 |
4 |
Sarawak |
6 |
1 |
2 |
3 |
6 |
9 |
-3 |
5 |
Bảng C |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Johor FC |
6 |
5 |
1 |
0 |
13 |
1 |
12 |
16 |
2 |
Kelantan FA |
6 |
3 |
0 |
3 |
10 |
8 |
2 |
9 |
3 |
ATM Angkatan Tentera |
6 |
1 |
2 |
3 |
4 |
8 |
-4 |
5 |
4 |
Pulau Pinang |
6 |
1 |
1 |
4 |
6 |
16 |
-10 |
4 |
Bảng D |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
PDRM |
6 |
5 |
1 |
0 |
15 |
4 |
11 |
16 |
2 |
Selangor PB |
6 |
3 |
1 |
2 |
7 |
6 |
1 |
10 |
3 |
Sime Darby |
6 |
2 |
0 |
4 |
6 |
12 |
-6 |
6 |
4 |
PB DKTT-Team |
6 |
1 |
0 |
5 |
6 |
12 |
-6 |
3 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 27/06/2025 19:39
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
62 |
20.67% |
Các trận chưa diễn ra |
238 |
79.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
43.55% |
Trận hòa |
13 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
35.48% |
Tổng số bàn thắng |
190 |
Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
102 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
88 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Felda United FC |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pahang, Felda United FC |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Felda United FC |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Negeri Sembilan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Negeri Sembilan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Negeri Sembilan, Selangor PKNS |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Negeri Sembilan |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Negeri Sembilan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Selangor PKNS |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kedah |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Felda United FC |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kedah |
13 bàn |