Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
1.67% |
Các trận chưa diễn ra |
354 |
98.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
50% |
Trận hòa |
3 |
50% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
15 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
10 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
5 |
Trung bình 0.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Sadd |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Sadd |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Duhail Lekhwia, Al-Wakra |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Ahli Doha |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Duhail Lekhwia, Al-Garrafa, Al-Ahli Doha |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Sadd, Al Rayyan, Al-Ahli Doha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Rayyan, Al Duhail Lekhwia, Al-Garrafa, Al-Wakra |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Duhail Lekhwia, Al-Garrafa, Al-Ahli Doha, Al-Wakra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Sadd |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Sadd |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Sadd |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Ahli Doha |
3 bàn |