Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
4% |
Các trận chưa diễn ra |
288 |
96% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
50% |
Trận hòa |
3 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
8.33% |
Tổng số bàn thắng |
32 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 2.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
7 |
Trung bình 0.58 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Benfica U23 |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Benfica U23 |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Benfica U23 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Farense U23, Gd Estoril Praia U23, Cd Estrela U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vizela U23, Farense U23, Gd Estoril Praia U23, Cd Estrela U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Famalicao U23, Farense U23, Gd Estoril Praia U23, Cd Estrela U23, Torreense U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Farense U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Famalicao U23, Vizela U23, Farense U23, Benfica U23, Gd Estoril Praia U23, Cd Estrela U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Farense U23, Gil Vicente U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cd Estrela U23, Torreense U23 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Torreense U23 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cd Estrela U23 |
7 bàn |