Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
248 |
82.67% |
Các trận chưa diễn ra |
52 |
17.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
121 |
48.79% |
Trận hòa |
85 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
42 |
16.94% |
Tổng số bàn thắng |
548 |
Trung bình 2.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
353 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
195 |
Trung bình 0.79 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Antigua Gfc |
72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Antigua Gfc |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Antigua Gfc |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cd Zacapa |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cd Zacapa |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cd Zacapa |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cd Zacapa |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cd Zacapa |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CSD Municipal |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Deportivo Xinabajul |
62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Club Comunicaciones |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Deportivo Xinabajul |
41 bàn |