Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Aldosivi | 54 | 23 | 23 | 8 | 61 | 31 | 92 |
2 | Deportivo Madryn | 49 | 25 | 15 | 9 | 72 | 30 | 90 |
3 | San Telmo | 50 | 25 | 14 | 11 | 60 | 27 | 89 |
4 | San Martin Tucuman | 50 | 25 | 12 | 13 | 46 | 34 | 87 |
5 | San Martin San Juan | 45 | 22 | 16 | 7 | 46 | 26 | 82 |
6 | Gimnasia Jujuy | 46 | 22 | 9 | 15 | 43 | 34 | 75 |
7 | Nueva Chicago | 45 | 20 | 14 | 11 | 43 | 28 | 74 |
8 | Racing De Cordoba | 46 | 19 | 14 | 13 | 51 | 40 | 71 |
9 | Gimnasia Mendoza | 45 | 18 | 16 | 11 | 47 | 37 | 70 |
10 | Quilmes | 43 | 18 | 15 | 10 | 43 | 25 | 69 |
11 | All Boys | 41 | 15 | 16 | 10 | 35 | 23 | 61 |
12 | Defensores de Belgrano | 41 | 15 | 15 | 11 | 38 | 26 | 60 |
13 | Gimnasia Ytiro | 41 | 14 | 18 | 9 | 28 | 24 | 60 |
14 | Colon | 41 | 15 | 14 | 12 | 40 | 27 | 59 |
15 | Atletico Mitre De Salta | 40 | 13 | 20 | 7 | 27 | 20 | 59 |
16 | Temperley | 42 | 11 | 23 | 8 | 30 | 25 | 56 |
17 | Estudiantes de Caseros | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 45 | 56 |
18 | Ca San Miguel | 42 | 12 | 17 | 13 | 33 | 35 | 53 |
19 | Deportivo Moron | 43 | 12 | 17 | 14 | 29 | 36 | 53 |
20 | Ferrol Carril Oeste | 40 | 12 | 16 | 12 | 51 | 45 | 52 |
21 | Estudiantes Rio Cuarto | 47 | 12 | 16 | 19 | 27 | 44 | 52 |
22 | Atletico Atlanta | 40 | 12 | 15 | 13 | 28 | 34 | 51 |
23 | Deportivo Maipu | 39 | 13 | 10 | 16 | 36 | 48 | 49 |
24 | Agropecuario De Carlos Casares | 37 | 12 | 12 | 13 | 42 | 43 | 48 |
25 | Chaco For Ever | 48 | 8 | 24 | 16 | 32 | 37 | 48 |
26 | Tristan Suarez | 39 | 11 | 14 | 14 | 43 | 47 | 47 |
27 | Alvarado Mar Del Plata | 40 | 12 | 11 | 17 | 30 | 40 | 47 |
28 | Club Atletico Guemes | 39 | 10 | 16 | 13 | 31 | 36 | 46 |
29 | Chacarita Juniors | 39 | 11 | 13 | 15 | 33 | 42 | 46 |
30 | Patronato Parana | 39 | 10 | 12 | 17 | 36 | 43 | 42 |
31 | Arsenal de Sarandi | 42 | 9 | 15 | 18 | 26 | 44 | 42 |
32 | Almagro | 39 | 8 | 16 | 15 | 27 | 46 | 40 |
33 | Almirante Brown | 46 | 8 | 16 | 22 | 31 | 68 | 40 |
34 | Talleres Rem De Escalada | 40 | 7 | 18 | 15 | 24 | 39 | 39 |
35 | Defensores Unidos | 40 | 7 | 16 | 17 | 30 | 46 | 37 |
36 | Atletico Rafaela | 40 | 7 | 15 | 18 | 24 | 39 | 36 |
37 | Guillermo Brown | 39 | 7 | 14 | 18 | 29 | 42 | 35 |
38 | CA Brown Adrogue | 40 | 4 | 17 | 19 | 20 | 51 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 769 | 202.37% |
Các trận chưa diễn ra | -389 | -102.37% |
Chiến thắng trên sân nhà | 339 | 44.08% |
Trận hòa | 296 | 38% |
Chiến thắng trên sân khách | 177 | 23.02% |
Tổng số bàn thắng | 1413 | Trung bình 1.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 843 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 570 | Trung bình 0.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Deportivo Madryn | 72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Deportivo Madryn | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Aldosivi | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | CA Brown Adrogue | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Almirante Brown | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Chaco For Ever | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Atletico Mitre De Salta | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | All Boys, Atletico Mitre De Salta | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | San Martin San Juan | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Almirante Brown | 78 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | CA Brown Adrogue | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Almirante Brown | 62 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp