Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Gimnasia Jujuy | 19 | 10 | 7 | 2 | 22 | 10 | 37 |
2 | Chacarita Juniors | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 13 | 35 |
3 | San Martin Tucuman | 19 | 9 | 8 | 2 | 19 | 10 | 35 |
4 | Deportivo Moron | 19 | 9 | 7 | 3 | 22 | 9 | 34 |
5 | Gimnasia Mendoza | 19 | 8 | 10 | 1 | 20 | 10 | 34 |
6 | Temperley | 19 | 9 | 5 | 5 | 19 | 15 | 32 |
7 | Estudiantes Rio Cuarto | 18 | 8 | 7 | 3 | 20 | 12 | 31 |
8 | Chaco For Ever | 18 | 10 | 1 | 7 | 21 | 15 | 31 |
9 | Atletico Atlanta | 17 | 8 | 7 | 2 | 16 | 10 | 31 |
10 | Tristan Suarez | 18 | 7 | 8 | 3 | 17 | 11 | 29 |
11 | Deportivo Madryn | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 16 | 29 |
12 | Estudiantes de Caseros | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 15 | 29 |
13 | Ca San Miguel | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 14 | 28 |
14 | Patronato Parana | 19 | 6 | 8 | 5 | 22 | 19 | 26 |
15 | Deportivo Maipu | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 18 | 26 |
16 | Almagro | 19 | 6 | 8 | 5 | 16 | 16 | 26 |
17 | Agropecuario De Carlos Casares | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 22 | 26 |
18 | San Telmo | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 21 | 26 |
19 | Gimnasia Ytiro | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 12 | 25 |
20 | Atletico Mitre De Salta | 19 | 6 | 7 | 6 | 15 | 12 | 25 |
21 | Defensores de Belgrano | 18 | 6 | 7 | 5 | 15 | 13 | 25 |
22 | Los Andes | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 19 | 24 |
23 | Quilmes | 19 | 5 | 8 | 6 | 19 | 18 | 23 |
24 | Racing De Cordoba | 19 | 5 | 8 | 6 | 25 | 27 | 23 |
25 | Ferrol Carril Oeste | 18 | 6 | 5 | 7 | 12 | 17 | 23 |
26 | Nueva Chicago | 21 | 5 | 7 | 9 | 17 | 21 | 22 |
27 | Colon | 19 | 6 | 3 | 10 | 15 | 19 | 21 |
28 | All Boys | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 20 | 20 |
29 | Club Atletico Colegiales | 19 | 5 | 5 | 9 | 8 | 17 | 20 |
30 | Alvarado Mar Del Plata | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 21 | 19 |
31 | Central Norte Salta | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 24 | 19 |
32 | Club Atletico Guemes | 19 | 2 | 11 | 6 | 14 | 19 | 17 |
33 | Almirante Brown | 19 | 3 | 7 | 9 | 13 | 24 | 16 |
34 | Arsenal de Sarandi | 19 | 2 | 9 | 8 | 15 | 23 | 15 |
35 | Defensores Unidos | 20 | 1 | 7 | 12 | 7 | 32 | 10 |
36 | Talleres Rem De Escalada | 19 | 1 | 4 | 14 | 5 | 23 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 339 | 89.21% |
Các trận chưa diễn ra | 41 | 10.79% |
Chiến thắng trên sân nhà | 142 | 41.89% |
Trận hòa | 121 | 36% |
Chiến thắng trên sân khách | 77 | 22.71% |
Tổng số bàn thắng | 617 | Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 365 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 252 | Trung bình 0.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Chacarita Juniors | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Racing De Cordoba | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Chacarita Juniors | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Talleres Rem De Escalada | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Talleres Rem De Escalada | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Talleres Rem De Escalada | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Deportivo Moron | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Deportivo Moron | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Chacarita Juniors | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Defensores Unidos | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Defensores Unidos | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Defensores Unidos | 18 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp