Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Bahrain Sc | 22 | 15 | 4 | 3 | 49 | 20 | 49 |
2 | Al Ali Csc | 22 | 13 | 7 | 2 | 46 | 16 | 46 |
3 | Malkia | 22 | 12 | 9 | 1 | 37 | 8 | 45 |
4 | Al Ittihad Bhr | 22 | 13 | 4 | 5 | 39 | 25 | 43 |
5 | Al Budaiya | 22 | 11 | 8 | 3 | 32 | 12 | 41 |
6 | Al Ittifaq | 22 | 9 | 5 | 8 | 41 | 28 | 32 |
7 | Isa Town | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 31 | 27 |
8 | Buri | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 27 | 24 |
9 | Um Alhassam | 22 | 5 | 3 | 14 | 22 | 36 | 18 |
10 | Qalali | 22 | 5 | 3 | 14 | 15 | 39 | 18 |
11 | Etehad Alreef | 22 | 4 | 5 | 13 | 19 | 55 | 17 |
12 | Al Tadhmon | 22 | 0 | 3 | 19 | 8 | 55 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 44% |
Các trận chưa diễn ra | 168 | 56% |
Chiến thắng trên sân nhà | 50 | 37.88% |
Trận hòa | 33 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 49 | 37.12% |
Tổng số bàn thắng | 352 | Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 185 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 167 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bahrain Sc | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bahrain Sc | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al Ali Csc | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Tadhmon | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Malkia | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Malkia, Al Budaiya, Al Ali Csc | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Malkia | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Tadhmon, Etehad Alreef | 55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Etehad Alreef | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp