Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
16/05/2005 21:00 | playoff | Roeselare | 1 - 0 | 0 - 0 | Royal Antwerp | |
16/05/2005 21:00 | playoff | Beveren | 0 - 2 | 0 - 1 | ASV Geel | |
20/05/2005 01:30 | playoff | ASV Geel | 1 - 1 | 1 - 1 | Beveren | |
20/05/2005 01:30 | playoff | Royal Antwerp | 0 - 2 | 0 - 2 | Roeselare | |
22/05/2005 21:00 | playoff | Royal Antwerp | 2 - 1 | 1 - 0 | Beveren | |
22/05/2005 21:00 | playoff | Roeselare | 1 - 0 | 0 - 0 | ASV Geel | |
27/05/2005 01:30 | playoff | ASV Geel | 3 - 1 | 3 - 1 | Royal Antwerp | |
27/05/2005 01:30 | playoff | Beveren | 0 - 2 | 0 - 0 | Roeselare | |
29/05/2005 21:00 | playoff | Beveren | 1 - 2 | 1 - 0 | Royal Antwerp | |
29/05/2005 21:00 | playoff | ASV Geel | 1 - 1 | 1 - 0 | Roeselare | |
03/06/2005 01:30 | playoff | Royal Antwerp | 1 - 5 | 0 - 0 | ASV Geel | |
03/06/2005 01:30 | playoff | Roeselare | 3 - 0 | 0 - 0 | Beveren | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Zulte-Waregem | 34 | 22 | 7 | 5 | 71 | 35 | 73 |
2 | ASV Geel | 34 | 17 | 8 | 9 | 50 | 35 | 59 |
3 | Roeselare | 34 | 15 | 12 | 7 | 50 | 32 | 57 |
4 | Royal Antwerp | 34 | 15 | 5 | 14 | 48 | 40 | 50 |
5 | Red Star Waasland-Beveren | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 55 | 50 |
6 | Kortrijk | 34 | 13 | 9 | 12 | 56 | 48 | 48 |
7 | Tubize | 34 | 14 | 6 | 14 | 54 | 49 | 48 |
8 | Ronse | 34 | 13 | 9 | 12 | 42 | 51 | 48 |
9 | Heusden Zolder | 34 | 12 | 11 | 11 | 41 | 41 | 47 |
10 | Kmsk Deinze | 34 | 11 | 10 | 13 | 47 | 59 | 43 |
11 | AS Eupen | 34 | 9 | 14 | 11 | 52 | 46 | 41 |
12 | Vigor Wuitens Hamme | 34 | 10 | 11 | 13 | 50 | 47 | 41 |
13 | Excelsior Virton | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 54 | 41 |
14 | St Gilloise | 34 | 10 | 9 | 15 | 41 | 53 | 39 |
15 | Dessel Sport | 34 | 9 | 12 | 13 | 31 | 46 | 39 |
16 | CS Vise Wezet | 34 | 10 | 7 | 17 | 52 | 54 | 37 |
17 | KV Mechelen | 34 | 9 | 10 | 15 | 35 | 53 | 37 |
18 | Eendracht Aalst | 34 | 7 | 13 | 14 | 41 | 57 | 34 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 318 | 106% |
Các trận chưa diễn ra | -18 | -6% |
Chiến thắng trên sân nhà | 143 | 44.97% |
Trận hòa | 88 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 87 | 27.36% |
Tổng số bàn thắng | 886 | Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 510 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 376 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Zulte-Waregem | 71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Zulte-Waregem | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | ASV Geel | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dessel Sport | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dessel Sport | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dessel Sport | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Roeselare | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Roeselare | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Zulte-Waregem, Roeselare, Vigor Wuitens Hamme, Heusden Zolder | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Red Star Waasland-Beveren | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Royal Antwerp | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Red Star Waasland-Beveren | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp