Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | HIK | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 14 |
2 | Hvidovre IF | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 9 |
3 | AB Kobenhavn | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 9 | 9 |
4 | Avarta | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 7 |
5 | Holbaek | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
6 | B 1908 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | 5 |
7 | Bronshoj | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 4 |
8 | Ab Tarnby | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 21 | 7% |
Các trận chưa diễn ra | 279 | 93% |
Chiến thắng trên sân nhà | 8 | 38.1% |
Trận hòa | 6 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 7 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 59 | Trung bình 2.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 32 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 27 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | HIK | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | HIK | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | AB Kobenhavn | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bronshoj | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bronshoj, Ab Tarnby | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | B 1908 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | HIK | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hvidovre IF, Bronshoj, B 1908, HIK | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Holbaek | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | B 1908 | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Holbaek | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | B 1908 | 8 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp