Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáHạng 2 IranIran League Division 1IRN D1
Cập nhật lúc: 07/05/2025 00:35
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
203 |
67.67% |
Các trận chưa diễn ra |
97 |
32.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
78 |
38.42% |
Trận hòa |
93 |
46% |
Chiến thắng trên sân khách |
58 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
373 |
Trung bình 1.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
212 |
Trung bình 1.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
161 |
Trung bình 0.79 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pars Jonoubi Jam |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sanat-Naft |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fajr Sepasi |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mes Soongoun Varzaghan |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Besat Kermanshah, Mes Soongoun Varzaghan |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mes Soongoun Varzaghan |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sanat-Naft |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Besat Kermanshah |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sanat-Naft |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shahrdari Astara |
60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Shahrdari Astara |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shahrdari Astara |
39 bàn |