Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáHạng 2 IranIran League Division 1IRN D1
Cập nhật lúc: 10/05/2025 12:59
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
210 |
70% |
Các trận chưa diễn ra |
90 |
30% |
Chiến thắng trên sân nhà |
111 |
52.86% |
Trận hòa |
70 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
44 |
20.95% |
Tổng số bàn thắng |
429 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
263 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
166 |
Trung bình 0.79 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kheybar Khorramabad |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kheybar Khorramabad |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fajr Sepasi |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shahin Bandar Anzali |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shahin Bandar Anzali |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shahin Bandar Anzali |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mes Krman |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fajr Sepasi, Naft Gachsaran, Ario Eslamshahr |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mes Krman |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Darya Babol |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pars Jonoubi Jam, Darya Babol |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shahrdari Astara |
26 bàn |