Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | KuPS | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 3 | 16 |
2 | SJK Seinajoki | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 |
3 | Ilves Tampere | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 12 |
4 | Inter Turku | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 3 | 11 |
5 | Haka | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 |
6 | VPS Vaasa | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | 7 |
7 | Jaro | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 6 | 6 |
8 | Gnistan | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 8 | 6 |
9 | IFK Mariehamn | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | 6 |
10 | HJK Helsinki | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | 4 |
11 | KTP Kotka | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 13 | 4 |
12 | AC Oulu | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 15 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 33 | 16.67% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 83.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 17 | 51.52% |
Trận hòa | 4 | 12% |
Chiến thắng trên sân khách | 12 | 36.36% |
Tổng số bàn thắng | 101 | Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 52 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 49 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ilves Tampere | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ilves Tampere | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | AC Oulu | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | HJK Helsinki, IFK Mariehamn, Jaro, Gnistan, KTP Kotka | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | AC Oulu | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | IFK Mariehamn | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | KuPS, Inter Turku | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | KuPS | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Inter Turku | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | AC Oulu | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | KTP Kotka | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | AC Oulu | 11 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp