Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Bohemians Praha | 30 | 15 | 8 | 7 | 46 | 38 | 53 |
2 | Marila Pribram | 30 | 14 | 10 | 6 | 33 | 18 | 52 |
3 | Opava | 30 | 15 | 5 | 10 | 46 | 31 | 50 |
4 | Hradec Kralove | 30 | 13 | 11 | 6 | 34 | 24 | 50 |
5 | Synot Slovacko | 30 | 13 | 9 | 8 | 40 | 27 | 48 |
6 | Fotbal Fulnek | 30 | 12 | 11 | 7 | 36 | 36 | 47 |
7 | Vysocina Jihlava | 30 | 11 | 10 | 9 | 42 | 35 | 43 |
8 | HFK Olomouc | 30 | 11 | 8 | 11 | 33 | 38 | 41 |
9 | Fk Banik Sokolov | 30 | 9 | 13 | 8 | 26 | 24 | 40 |
10 | Vitkovice | 30 | 10 | 6 | 14 | 35 | 41 | 36 |
11 | Fotbal Trinec | 30 | 10 | 6 | 14 | 26 | 39 | 36 |
12 | Usti nad Labem | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 44 | 34 |
13 | Zenit Caslav | 30 | 8 | 9 | 13 | 37 | 44 | 33 |
14 | Dukla Praha | 30 | 9 | 6 | 15 | 36 | 44 | 33 |
15 | Hlucin | 30 | 7 | 9 | 14 | 26 | 35 | 30 |
16 | Sparta Krc | 30 | 4 | 12 | 14 | 27 | 40 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 118 | 49.17% |
Trận hòa | 70 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 52 | 21.67% |
Tổng số bàn thắng | 558 | Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 353 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 205 | Trung bình 0.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Opava, Bohemians Praha | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bohemians Praha | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Opava | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Fk Banik Sokolov, Fotbal Trinec, Hlucin | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hlucin | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Fk Banik Sokolov, Fotbal Trinec | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Marila Pribram | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Marila Pribram, Fk Banik Sokolov | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Marila Pribram | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Usti nad Labem, Dukla Praha, Zenit Caslav | 44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dukla Praha | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Usti nad Labem, Zenit Caslav | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp